Dây buộc tàu Teramax, dây buộc tàu Dyneema, dây buộc tàu sợi cao phân tử, là tên gọi khác nhau của dây UHMWPE. Dây có trọng lượng thấp, và độ bền cùng độ mài mòn cao hơn cáp thép.

Đây là loại dây tốt nhất trong các mặt hàng dây buộc tàu. Tuy dây có giá thành tương đối cao, nhưng tính năng và độ bền sẽ tương xứng. Bạn sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng và không cần phải suy nghĩ về sự đáp ứng của loại dây Teramax.

Dây Buộc Tàu GS HHMWPE
Dây Buộc Tàu GS HHMWPE

DÂY BUỘC TÀU GS UHMWPE 12 SỢI (POLYETHYLEN CÓ TRỌNG LƯỢNG PHÂN TỬ CỰC CAO)

TeraMax 12 sử dụng sợi polyethelene phân tử siêu cao mới nhất trong cấu trúc 12 sợi. Sợi và công nghệ cao này cung cấp một sợi dây có độ bền cực cao, trọng lượng nhẹ, dễ dàng nối. TeraMax 12 phù hợp để thay thế dây cáp về kích thước, độ bền và độ giãn là những cân nhắc thiết kế chính của chúng tôi.

Kết cấu dây buộc tàu GS UHMWPE :

Ứng dụng GS UHMWPE:

» neo Đường dây?
» Offshore dòng?
» Specialty Rigging dòng?
» Tug Hỗ trợ dòng?
» Winch dòng?
» Kéo dòng?
» Tow dòng?
» Mặt & Wing dòng?
» Mining?

Đặc điểm kỹ thuật:


» ?? Vật liệu: UHMWPE
(Polyethylen trọng lượng phân tử siêu cao)
» ?? Cấu tạo: 12 Bện
» ?? Trọng lượng riêng: 0,97 (Phao)
» ?? Điểm nóng chảy: 150 độ C
» ?? Hấp thụ nước: Không
» ?? Khả năng chống tia cực tím: Tuyệt vời
» ?? Khả năng chống mài mòn: Tuyệt vời
» ?? Độ giãn dài khi nghỉ: 4 ~ 5%
DIACIRC.CÂN NẶNGSỨC MẠNH
INCHMMINCHMMLBS / 100FTAVE (LBS)PHÚT (LBS)
1/463/4181,5510.2309.300
5/16số 81242,6216.28014.800
3/891-1 / 8273,2921.23019.300
16/7111-1 / 4334.0824.86022.600
1/2121-1 / 2366.0838.17034.700
16/9141-3 / 4427,4546.31042.100
5/81624810,0962.92057.200
3/4182-1 / 45413,6282.39074.900
7/8222-3 / 46617,50104.17094.700
12437220,80124.300113.000
1-1 / 16263-1 / 47827,55160.160145.600
1-1 / 8283-1 / 28431,25179,520163.200
1-1 / 4303-3 / 49034,94197.670179.700
1-5 / 163249638.30218.350198.500
1-1 / 2364-1 / 210845,69252.230229.300
1-5 / 840512056,44325.050295.500
1-3 / 4445-1 / 213268,54368.720335.200
248614481,31434.170394.700
2-1 / 8526-1 / 215692,02484.770440.700
2-1 / 4567168115,01600.600546.000
2-1 / 2607-1 / 2180133,35624.800568.000
2-5 / 864số 8192153,09713.900649.000
2-3 / 4688-1 / 2204171,15789.800718.000
3729216191,21919.600836.000
3-1 / 48010240243,421.107.7001.007.000
3-1 / 28410-1 / 2252267,401.183.6001.076.000
3-5 / 88811264318,201.280.4001.164.000
49612288378,181.497.1001.361.000
Gọi ngay